ngần ngừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngần ngừ+ verb
- to dilly-dally, to vacillate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngần ngừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngần ngừ":
ngạn ngữ ngân nga ngần ngại ngần ngừ ngẩn ngơ ngẩn người nghẹn ngào nghiến ngấu ngoằn ngèo ngoằn ngoèo more... - Những từ có chứa "ngần ngừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 607